Hoàng Phương 0938067186 - Xe Nâng Điện EPT15 - Tải Trọng 1500kg - Hàng Có Sẵn - Siêu Chất Lượng

xe nang dien dung lai 1 tan, xe nang dien dung lai 1.5 tan, xe nang dien dung lai, gia xe nang dien, xe nang dien 1.5 tan, xe nang hang 1.5 tan, xe nang dien 1500kg, xe nang hang 1500kg, xe nang hang bang dien 1500kg, xe nang dung lai 1000kg, xe nang dung lai 1 tan, xe nang dung lai 1.5 tan, xe nang hang 2000kg, xe nang hang 2 tan, xe nang dien PS13RM, xe nang dien PS15RM, xe nang dien dung lai PSB, xe nang dien Noblleift, xe nang dien dung lai noblelift, xe nang dien thap 1500kg, xe nang dien thap 2000kg, xe keo pallet dien 1.5 tan, xe nang dien thap 2 tan, xe nang dien pt20, xe nang dien ept15,

Xe kéo pallet điện - xe nâng tay điện EPT15 - Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn


EPT 15 / SPT 15N là một loại xe nâng pallet điện / xe nâng tay điện có công suất lên tới 1500kg. 
Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ phù hợp cho nhiều ứng dụng nhẹ trong kho hàng hoặc các ứng dụng phân phối trên xe tải.

ƯU ĐIỂM 
· Giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng kéo đẩy hàng tải trọng thấp
· Tích hợp bộ sạc cho xe. 
· Chức năng cắt tự động cho tuổi thọ pin cao hơn. 
· Thay thế hiệu quả cho những chiếc xe thủy lực

xe nang dien dung lai 1 tan, xe nang dien dung lai 1.5 tan, xe nang dien dung lai, gia xe nang dien, xe nang dien 1.5 tan, xe nang hang 1.5 tan, xe nang dien 1500kg, xe nang hang 1500kg, xe nang hang bang dien 1500kg, xe nang dung lai 1000kg, xe nang dung lai 1 tan, xe nang dung lai 1.5 tan, xe nang hang 2000kg, xe nang hang 2 tan, xe nang dien PS13RM, xe nang dien PS15RM, xe nang dien dung lai PSB, xe nang dien Noblleift, xe nang dien dung lai noblelift, xe nang dien thap 1500kg, xe nang dien thap 2000kg, xe keo pallet dien 1.5 tan, xe nang dien thap 2 tan, xe nang dien pt20, xe nang dien ept15,

Distinguishing mark 1.2 Manufacturer`s type designation  Unit EPT 15
1.3 Drive Electric
1.4 Operator type Pedestrian
1.5 Load Capacity / rated load Q (t) 1.5
1.6 Load centre distance c (mm) 600
1.8 Load distance ,centre of drive axle to fork x (mm) 946
1.9 Wheelbase y (mm) 1293
Weight 2.1 Service weight kg 190
2.2 Axle loading, laden front/rear kg 510/1180
2.3 Axle loading, unladen front/rear kg 150/40
Tyres, chassis 3.1 Tires Polyurethane (PU)
3.2 Tire size,front Ø x w (mm) Ø 220×70(230×73)3)
3.3 Tire size,rear Ø x w (mm) Ø 80×70
3.4 Additional wheels(dimensions) Ø x w (mm) Ø 50(80)1) ×30
3.5 Wheels,number front/rear(x=driven wheels) 1x +2/ 4
3.6 Tread, front b10 (mm) 340(410)1)
3.7 Tread, rear b11 (mm) 380
Dimensions 4.4 Lift h3 (mm) 115
4.9 Height of tiller in drive position min./ max. h14 (mm) 800 / 1170
4.15 Height, lowered h13 (mm) 85(80)
4.19 Overall length l1 (mm) 1648(1660) 1)
4.2 Length to face of forks l2 (mm) 498(510)1)
4.21 Overall width b1 (mm) 560(574)1)
4.22 Fork dimensions s/e/l (mm) 48/160/11502)
4.25 Distance between fork- arms b5 (mm) 540(520)
4.32 Ground clearance, centre of wheelbase m2 (mm) 37(32)
4.34 Aisle width for pallets 800X1200 lengthways Ast (mm) 1950
4.35 Turning radius Wa (mm) 1445(1460)1)
Performance data 5.1 Travel speed, laden/ unladen km/h 4.2 / 4.6
5.2 Lift speed, laden/ unladen m/s 0.03 / 0.053
5.3 Lowering speed, laden/ unladen m/s 0.049 / 0.036
5.8 Max. gradeability, laden/ unladen % 04-Oct
5.1 Service brake Electromagnetic
Electric- engine 6.1 Drive motor rating S2 60min kW 0.45
6.2 Lift motor rating at S3 10% kW 0.8
6.3 Battery acc. to DIN 43531/ 35/ 36 A, B, C, no No
6.4 Battery voltage, nominal capacity K5 V/ Ah 2x12V / 64
6.5 Battery weight kg 48
6.6 Energy consumption acc. to VDI cycle kWh/h 0,39
Addition data 8.1 Type of drive control DC-Speed Control
8.4 Sound level at driver`s ear acc. to EN 12053 dB(A) 69




xe nang dien dung lai 1 tan, xe nang dien dung lai 1.5 tan, xe nang dien dung lai, gia xe nang dien, xe nang dien 1.5 tan, xe nang hang 1.5 tan, xe nang dien 1500kg, xe nang hang 1500kg, xe nang hang bang dien 1500kg, xe nang dung lai 1000kg, xe nang dung lai 1 tan, xe nang dung lai 1.5 tan, xe nang hang 2000kg, xe nang hang 2 tan, xe nang dien PS13RM, xe nang dien PS15RM, xe nang dien dung lai PSB, xe nang dien Noblleift, xe nang dien dung lai noblelift, xe nang dien thap 1500kg, xe nang dien thap 2000kg, xe keo pallet dien 1.5 tan, xe nang dien thap 2 tan, xe nang dien pt20, xe nang dien ept15,xe nang dien dung lai 1 tan, xe nang dien dung lai 1.5 tan, xe nang dien dung lai, gia xe nang dien, xe nang dien 1.5 tan, xe nang hang 1.5 tan, xe nang dien 1500kg, xe nang hang 1500kg, xe nang hang bang dien 1500kg, xe nang dung lai 1000kg, xe nang dung lai 1 tan, xe nang dung lai 1.5 tan, xe nang hang 2000kg, xe nang hang 2 tan, xe nang dien PS13RM, xe nang dien PS15RM, xe nang dien dung lai PSB, xe nang dien Noblleift, xe nang dien dung lai noblelift, xe nang dien thap 1500kg, xe nang dien thap 2000kg, xe keo pallet dien 1.5 tan, xe nang dien thap 2 tan, xe nang dien pt20, xe nang dien ept15,